Tống Hiếu Vũ đế
Triều đại | Lưu Tống | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 453 – 464 | ||||||||
Thân mẫu | Lộ Huệ Nam | ||||||||
Kế nhiệm | Lưu Tống Tiền Phế Đế | ||||||||
Sinh | (430-09-19)19 tháng 9, 430 | ||||||||
Mất | 12 tháng 7, 464(464-07-12) (33 tuổi) Kiến Khang |
||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
An táng | Cảnh Ninh lăng (景寧陵) | ||||||||
Tiền nhiệm | Lưu Thiệu | ||||||||
Thân phụ | Lưu Tống Văn Đế | ||||||||
Thê thiếp | Xem văn bản |